Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhức đầu
[nhức đầu]
|
to have a sore head; to have (a) headache
Fever accompanied by headaches
Heady